Thực đơn
Chính_sách_thị_thực_của_Mông_Cổ Thống kêHầu hết du khách đến Mông Cổ ngắn hạn đều là công dân của các quốc gia sau:
Thứ tự | Quốc gia | 2015 | 2014 | 2013 |
---|---|---|---|---|
1 | Trung Quốc | 145.029 | 157.561 | 178.326 |
2 | Nga | 70.668 | 73.055 | 74.468 |
3 | Hàn Quốc | 47.213 | 45.476 | 45.178 |
4 | Nhật Bản | 19.277 | 18.282 | 18.178 |
5 | Kazakhstan | 14.434 | 13.562 | 11.422 |
6 | Hoa Kỳ | 14.420 | 13.987 | 14.701 |
7 | Đức | 8.992 | 9.551 | 9.499 |
8 | Pháp | 7.989 | 7.733 | 7.407 |
9 | Vương quốc Anh | 6.148 | 5.758 | 6.391 |
10 | Úc | 4.804 | 5.118 | 6.765 |
Khác | 47.230 | 42.761 | 45.480 | |
Tổng | 386.204 | 392.844 | 417.815 | |
Nguồn: Cục du lịch Ulaanbaatar[7][8] |
Thực đơn
Chính_sách_thị_thực_của_Mông_Cổ Thống kêLiên quan
Chính thống giáo Đông phương Chính phủ Việt Nam Chính trị Chính trị Việt Nam Chính tả tiếng Việt Chính phủ Vichy Chính sách thị thực Khối Schengen Chính quyền Dân tộc Palestine Chính phủ Nhật Bản Chính trị Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc IrelandTài liệu tham khảo
WikiPedia: Chính_sách_thị_thực_của_Mông_Cổ http://www.infomongolia.com/ct/ci/7990 http://travel.state.gov/travel/cis_pa_tw/cis/cis_9... http://consul.mn/02visae.php http://immigration.gov.mn/?lang=en http://tourism.ub.gov.mn/?p=3099 http://tourism.ub.gov.mn/wp-content/uploads/2015/0... //en.wikipedia.org/wiki/Special:BookSources/978283... https://books.google.com/books?id=vlaZeRH4QNsC&pg=... https://www.timaticweb.com/cgi-bin/tim_website_cli... https://www.timaticweb.com/cgi-bin/tim_website_cli...